criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb)
British English: also criticise
phê bình, chỉ trích
Ví dụ:
  • All you ever do is criticize!
  • The decision was criticized by environmental groups.
  • The government has been criticized for not taking the problem seriously.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!