cry /kraɪ/
(noun)
tiếng kêu/la/hét
Ví dụ:
  • to give a cry of anguish/despair/relief/surprise/terror, etc.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!