cupboard /ˈkʌbəd/
(noun)
tủ (chén bát, thức ăn, áo quần...)
Ví dụ:
  • kitchen cupboards

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!