Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng curl curl /kɜːl/ (noun) lọn tóc quăn Ví dụ: Her hair was a mass of curls. The baby had dark eyes and dark curls. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!