Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng customs customs /ˈkʌstəmz/ (noun) hải quan Ví dụ: The Customs have seized large quantities of smuggled heroin. a customs officer Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!