Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng delight delight /dɪˈlaɪt/ (verb) làm ai vui sướng Ví dụ: This news will delight his fans all over the world. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!