Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng diagram diagram /ˈdaɪəɡræm/ (noun) biểu đồ Ví dụ: a diagram of the wiring system The results are shown in diagram 2. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!