diet /daɪət/
(noun)
chế độ ăn uống, đồ ăn uống thường ngày
Ví dụ:
  • to receive advice on diet
  • the Japanese diet of rice, vegetables and fish
  • to have a healthy, balanced diet

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!