disturbing /dɪˈstɜːbɪŋ/
(adjective)
đáng lo ngại, gây sốc
Ví dụ:
  • a disturbing piece of news

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!