Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dozen dozen /ˈdʌzn/ (determiner) một tá (=12) Ví dụ: two dozen eggs three dozen red roses Give me a dozen, please. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!