dress /dres/
(verb)
mặc áo quần
Ví dụ:
  • I dressed quickly.
  • The children spend hours dressing and undressing their dolls.
  • Get up and get dressed!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!