Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dump dump /dʌmp/ (noun) British English bãi rác Ví dụ: a garbage dump a toxic/nuclear waste dump the municipal dump Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!