Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dust dust /dʌst/ (noun) bụi Ví dụ: The workers wear masks to avoid inhaling the dust. A cloud of dust rose as the truck drove off. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!