Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng elbow elbow /ˈelbəʊ/ (noun) cùi chỏ Ví dụ: He's fractured his elbow. She grazed her elbow in the fall. She jabbed him with her elbow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!