elderly /ˈeldəli/
(adjective)
già (từ lịch thiệp hơn "old")
Ví dụ:
  • elderly relatives
  • an elderly couple

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!