Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng engine engine /ˈendʒɪn/ (noun) động cơ (máy móc) Ví dụ: a diesel/petrol engine My car had to have a new engine. engine trouble Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!