Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng exam exam /ɪɡˈzæm/ (noun) British English kì thi Ví dụ: to sit an exam an exam paper She did well on her exams. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!