Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng experienced experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adjective) có kinh nghiệm Ví dụ: He's very experienced in looking after animals. an experienced teacher Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!