Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng extend extend /ɪkˈstend/ (verb) kéo dài, mở rộng Ví dụ: There are plans to extend the no-smoking area. to extend a fence/road/house Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!