Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng farming farming /ˈfɑːmɪŋ/ (noun) việc quản lí trang trại; nghề làm nông Ví dụ: to take up farming sheep/fish, etc. farming organic farming Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!