fat /fæt/
(adjective)
béo, mập
Ví dụ:
  • fat flabby legs
  • He grew fatter and fatter.
  • You'll get fat if you eat so much chocolate.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!