faucet /ˈfɔːsɪt/
(noun)
British English
vòi nước
Ví dụ:
  • to turn a faucet on/off
  • the hot/cold faucet

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!