fee /fiː/
(noun)
phí, lệ phí
Ví dụ:
  • legal fees
  • fee-paying schools (= that you have to pay to go to)
  • Does the bank charge a fee for setting up the account?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!