Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fill fill /fɪl/ (verb) làm đầy; đầy Ví dụ: Please fill this glass for me. Fill a pan half full of water. The room was filling quickly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!