Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng foreign foreign /ˈfɒrɪn/ (adjective) ở/từ nước ngoài Ví dụ: a foreign-owned company a foreign accent/language/student foreign holidays Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!