Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng found found /faʊnd/ (verb) thành lập Ví dụ: Her family founded the college in 1895. to found a club/company Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!