Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fourth fourth /fɔːrθ/ (ordinal number) thứ tư, thứ bốn Ví dụ: Hey man, this is already the fourth time I show you this. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!