Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng his his /hɪz/ (pronoun) của anh (ông, cậu...) ta Ví dụ: a friend of his The choice was his. He took my hand in his. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!