hobby /ˈhɒbi/
(noun)
sở thích
Ví dụ:
  • Her hobbies include swimming and gardening.
  • I only play jazz as a hobby.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!