horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntəl/
(adjective)
ngang, nằm ngang
Ví dụ:
  • I was so tired, I just wanted to be horizontal (= lying down).
  • horizontal lines

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!