Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hot hot /hɒt/ (adjective) nóng Ví dụ: I couldn't live in a hot country (= one which has high average temperatures). I touched his forehead. He felt hot and feverish. It's hot today, isn't it? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!