ideal /aɪˈdɪəl/
(noun)
lí tưởng
Ví dụ:
  • political ideals
  • She found it hard to live up to his high ideals.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!