Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ideal ideal /aɪˈdɪəl/ (noun) lí tưởng Ví dụ: political ideals She found it hard to live up to his high ideals. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!