index /ˈɪndeks/
(noun)
bảng chú dẫn; danh mục các tên hoặc vấn đề được nói đến trong một quyển sách, thường để ở cuối và xếp theo thứ tự ABC
Ví dụ:
  • Look it up in the index.
  • Author and subject indexes are available on a library database.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!