infection /ɪnˈfekʃən/
(noun)
sự nhiễm bệnh
Ví dụ:
  • to increase the risk of infection
  • to be exposed to infection

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!