irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/
(adjective)
bực mình, tức giận
Ví dụ:
  • She was getting more and more irritated at his comments.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!