keep /kiːp/
(verb)
giữ
Ví dụ:
  • He kept his coat on.
  • She kept the children amused for hours.
  • Keep left along the wall.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!