Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng keep keep /kiːp/ (verb) giữ Ví dụ: He kept his coat on. She kept the children amused for hours. Keep left along the wall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!