knock /nɒk/
(verb)
gõ, đập (cửa...)
Ví dụ:
  • He knocked three times and waited.
  • Somebody was knocking on the window.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!