Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng land land /lænd/ (verb) hạ cánh, đáp xuống Ví dụ: The plane landed safely. A fly landed on his nose. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!