Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng layer layer /ˈler/ (noun) tầng, lớp Ví dụ: How many layers of clothing are you wearing? A thin layer of dust covered everything. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!