leader /ˈliːdər/
(noun)
(người) lãnh đạo
Ví dụ:
  • He was not a natural leader.
  • She's a born leader.
  • union leaders

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!