Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng learn learn /lɜːn/ (verb) học Ví dụ: The book is about how children learn. I learned a lot from my father. You can learn a great deal just from watching other players. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!