Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lie lie /laɪ/ (verb) nằm Ví dụ: The cat was lying fast asleep by the fire. to lie on your back/side/front Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!