Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng listen listen /ˈlɪsən/ (verb) lắng nghe, nghe Ví dụ: He had been listening at the door. You haven't been listening to a word I've said! I listened carefully to her story. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!