live /laɪv/
(adverb)
trực tiếp (truyền hình, biểu diễn,...)
Ví dụ:
  • The show is going out live.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!