loose /luːs/
(adjective)
lỏng, không chặt
Ví dụ:
  • a loose button/tooth
  • Check that the plug has not come loose.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!