Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng low low /ləʊ/ (adverb) thấp Ví dụ: The sun sank lower towards the horizon. low-flying aircraft to crouch/bend low Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!