Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lung lung /lʌŋ/ (noun) phổi Ví dụ: lung cancer She has a fine pair of lungs! (= she can sing or shout loudly) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!