Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng major major /ˈmeɪdʒər/ (adjective) rất lớn/quan trọng Ví dụ: a major road We have encountered major problems. to play a major role in something Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!