Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng member member /ˈmembər/ (noun) thành viên Ví dụ: a member of staff/society/the family characteristics common to all members of the species Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!