Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng metal metal /ˈmetəl/ (noun) kim loại Ví dụ: a metal pipe/bar/box a piece of metal The frame is made of metal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!